Có 2 kết quả:
妙語如珠 miào yǔ rú zhū ㄇㄧㄠˋ ㄩˇ ㄖㄨˊ ㄓㄨ • 妙语如珠 miào yǔ rú zhū ㄇㄧㄠˋ ㄩˇ ㄖㄨˊ ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart words like a string of pearl
(2) scintillating witticisms
(2) scintillating witticisms
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart words like a string of pearl
(2) scintillating witticisms
(2) scintillating witticisms
Bình luận 0